Bạn đang ở đây

+40-800-(080000...080999), Freephone

Mã Khu Vực +40-800-(080000...080999) nằm tại Freephone, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ro (Rumani)
  • Mã nước : 642 (Romania)
  • Quốc Gia Mã : RO (Romania)
  • Thành Phố : Freephone
  • Múi Giờ : Europe/Bucharest
  • Giờ phối hợp quốc tế : +02:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 44.4300
  • Kinh Độ : 26.1000
  • ‹ trước : +40-800-(070000...070999)
  • sau › : +40-800-(100000...100999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 800 080000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 40 800 080000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

080000 ~ 080999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +40-800-080000 / 0040-800-080000 (0800-080000 / 0-800-080000)
  • +40-800-080001 / 0040-800-080001 (0800-080001 / 0-800-080001)
  • +40-800-080002 / 0040-800-080002 (0800-080002 / 0-800-080002)
  • +40-800-080003 / 0040-800-080003 (0800-080003 / 0-800-080003)
  • +40-800-080004 / 0040-800-080004 (0800-080004 / 0-800-080004)
  • ...
  • +40-800-xxxxxx / 0040-800-xxxxxx (0800-xxxxxx / 0-800-xxxxxx)
  • ...
  • +40-800-080995 / 0040-800-080995 (0800-080995 / 0-800-080995)
  • +40-800-080996 / 0040-800-080996 (0800-080996 / 0-800-080996)
  • +40-800-080997 / 0040-800-080997 (0800-080997 / 0-800-080997)
  • +40-800-080998 / 0040-800-080998 (0800-080998 / 0-800-080998)
  • +40-800-080999 / 0040-800-080999 (0800-080999 / 0-800-080999)